Danh mục thiết bị thi công chủ yếu
TT | Tên thiết bị | Đ.vị | Số lượng | Nước sản xuất | Thông số kỹ thuật đặc trưng |
A | Thiết bị khoan | ||||
1 | Máy khoan nhồi KH100D | Bộ | 1 | Nhật bản | 110kw; Dmax=1.7m |
2 | Bộ thiết bị khoan QJ250 - 1 | Bộ | 2 | Trung Quốc | 95kw; Dmax=2.5m |
3 | Dàn khoan đập cáp CK 2500 | Bộ | 2 | Trung Quốc | 75kw; Dmax = 2m |
4 | Máy khoan đập cáp 2JK5 | Bộ | 2 | Trung Quốc | Tải trọng 5T; chiều dài cáp 350m |
5 | Máy khoan đập cáp JK10 | Bộ | 2 | Trung Quốc | Tải trọng 10T; chiều dài cáp 350m |
6 | Đầu khoan Casagrander RM21 | Bộ | 1 | Italia | 185HP; Dmax=2.5m |
7 | Đầu khoan Soilmec RT3-ST | Bộ | 1 | Italia | 185HP; Dmax=2.5m |
8 | Đầu khoan thủy lực R9G | Bộ | 1 | Việt Nam | Dmax 2m; L= 62m |
B | Máy nâng | ||||
1 | Cần cẩu DEK-251 bánh xích 25T | Cái | 1 | CHLB Nga | 62.5KVA; Qmax=25T |
2 | Cần cẩu SamSung bánh lốp 25T | Cái | 1 | Triều tiên | 169KW; Qmax=25T |
3 | Cần cẩu Hitachi KH180 | Cái | 3 | Nhật bản | 110KW; Qmax=50T |
4 | Cần cẩu Sumitomo LS-120 60T | Cái | 1 | Nhật bản | 120KW; Qmax=60T |
5 | Cần cẩu tháp Potain 744CS | Chiếc | 1 | CH Pháp | 50KW; Pmax = 10T |
6 | Cần cẩu bánh xích Sumitomo 60T | Chiếc | 1 | Nhật bản | 150 PS; Pmax = 50T |
7 | Cần cẩu Kato 20T | Cái | 1 | Nhật bản | 165KW; Qmax=20T |
8 | Cần cẩu Kato 40T | Cái | 1 | Nhật bản | 286HP; Qmax=40T |
9 | Cần cẩu bánh xích Nippon DH 500 - 5 | Cái | 1 | Nhật bản | 150PS; Pmax = 50T |
C | Máy phát điện | ||||
1 | MPĐ FG Wilson-135KVA- 1 | Cái | 2 | Anh | 135KVA |
2 | MPĐ FG Wilson-250KVA - 1 | Cái | 2 | Anh | 250KVA |
3 | MPĐ Cummins 106KVA | Cái | 1 | Hoa kỳ | 106KVA |
4 | MPĐ Caterpiler 250KVA | Cái | 1 | Hoa kỳ | 250KVA |
5 | MPĐ Aman 100KVA | Cái | 1 | CH Pháp | 100KVA |
6 | MPĐ Onan Cummin 250 KVA | Cái | 1 | Hoa kỳ | 250KVA |
7 | MPĐ Daewoo - 250KVA | Cái | 1 | Hàn Quốc | 250KVA |
8 | Máy phát điện | Cái | 1 | Trung Quốc | 7,5KW |
D | Máy làm đất | ||||
1 | Máy xúc lật bánh lốp Komatsu | Cái | 1 | Nhật bản | 63KW; 1,2m3 |
2 | Máy xúc lật bánh lốp Kawasaki | Cái | 2 | Nhật bản | 80KW; 1.5m3 |
3 | Máy xúc đào Hitachi -EX 200 | Cái | 1 | Nhật bản | 80KW; 0.75m3 |
4 | Máy xúc lật bánh lốp LX 70 - 2 - 1 | Cái | 3 | Nhật bản | 70KW; 1,2m3 |
5 | Máy xúc lật Komatsu W150 | Cái | 1 | Nhật bản | 70KW; 1,2m3 |
6 | Máy xúc lật bánh lốp Caterpillas 924F | Cái | 1 | Hoa kỳ | 240KW; DT gầu 1,9m3 |
E | Máy nén khí | ||||
1 | Máy nén khí Atlascopco-XAS186 - 1 | Cái | 3 | Bỉ | 80KW; 11,1m3/giờ |
2 | Máy nén khí Fusheng - SP412 | Cái | 1 | Đài Loan | 86KW; 11m3/gìơ |
3 | Máy nén khí Kis 2.6m3/phút | bộ | 1 | Trung Quốc | 2.6m3/phút |
4 | Máy nén khí 20HP | Chiếc | 1 | Trung Quốc | 20HP |
5 | Bình góp khí 8M3 | 2 | Việt Nam | 8m3/h | |
F | Xe ôtô vận chuyển | ||||
1 | Xe tải thùng Kamaz 53229 - 29N4080 | Chiếc | 1 | CHLB Nga | 191KW; 11,8T |
2 | Xe ben tự đổ Kamaz 55111 | Chiếc | 2 | CHLB Nga | 191KW; 13T |
3 | Xe trộn, vận chuyển bê tông Hino | Chiếc | 4 | Nhật bản | 340HP; 6m3 |
4 | Xe trộn, vận chuyển bê tông Kamaz | Chiếc | 2 | CHLB Nga | 5m3 |
5 | Xe ô tô trộn bê tông 30T - 9512 | Chiếc | 1 | Hàn Quốc | 375HP; V= 12,3m3 |
G | Búa rung | ||||
1 | Búa rung DZ45 | Cái | 4 | Trung Quốc | 45KW |
2 | Búa rung DZ60-KS | Cái | 3 | Trung Quốc | 60KW |
H | Thiết bị bê tông xi măng | ||||
1 | Trạm trộn bê tông xi măng 60 m3/ h - 1 | Trạm | 6 | Việt Nam | 85KW; 60m3/h |
2 | Trạm trộn bê tông xi măng 30 m3/ h - 3 | Trạm | 1 | Việt Nam | 85KW; 30m3/h |
3 | Máy bơm bê tông Jackon S85 | Chiếc | 1 | Việt Nam | 3056TA; 90m3/h |
4 | Máy bơm bê tông Cifa | Chiếc | 1 | Italia | 118KW; 87m3/h |
5 | Xe bơm bê tông Daewoo | Chiếc | 1 | Hàn Quốc | 250KW; 125m3/h |
6 | Máy bơm bê tông tĩnh Everdigm - TP 970 | Chiếc | 1 | Hàn Quốc | 90m3/giờ |
7 | Máy trộn bê tông | Chiếc | 3 | Trung quốc | 350/380V; 10,5m3/h |
I | Thiết bị đặc chủng thi công dầm cầu | ||||
1 | Giá long môn lao dầm số 01 | Bộ | 2 | Việt Nam | Pmax = 80T |
2 | Xe đúc hẫng | Bộ | 8 | Việt Nam | M/c Ngang L=19-24m |
3 | Cổng trục 3,2 tấn | Bộ | 1 | Việt Nam | Pmax = 3,2 tấn |
K | Thiết bị phục vụ khoan cọc nhồi | ||||
1 | Máy trộn bentonite 10m3/h | Bộ | 11 | Việt Nam | 10m3/h |
2 | Máy trộn vữa UB3C | Chiếc | 4 | Trung quốc | 4,5KW; 6m3/giờ |
3 | Máy bơm vữa HJ 180B | Chiếc | 4 | Trung quốc | 3m3/giờ |
4 | Máy tách cát 50m3/h | Bộ | 3 | Việt Nam | 50m3/h |
5 | Máy bơm bùn 60m3/h | Cái | 7 | Nhật bản | 60m3/h |
6 | Máy bơm HD LTS 108 | Cái | 4 | Việt Nam | 15KW; 108m3/h |
L | Thiết bị gia công cốt thép | ||||
1 | Máy cắt thép GQ40 | Cái | 11 | Trung quốc | 2.2KW |
2 | Máy uốn thép GW 40A | Cái | 26 | Trung quốc | 3KW |
3 | Máy luồn cáp | Chiếc | 2 | Việt Nam | 5,5KW |
M | Thiết bị thi công trên sông nớc | ||||
1 | Thuyền BS CT 0105 | Chiếc | 4 | Việt Nam | |
2 | Cano Yamaha | Chiếc | 1 | Việt Nam | |
N | Hệ thống bơm nước | ||||
1 | Bơm Tsurumi KRS2-150 | Cái | 22 | Nhật bản | 9KW |
2 | Máy bơm trục đứng 22KW | Cái | 5 | Trung Quốc | 22KW |
3 | Bơm trục đứng 30KW | Cái | 2 | Nhật bản | 30KW |
4 | Máy bơm Trục đứng 160 m3/h | Cái | 2 | Nhật bản | 33KW |
5 | Máy bơm HD LT 470 - 16 - 33Kw | Cái | 2 | Việt nam | 33KW |
6 | Máy bơm nước | Cái | 2 | Việt nam | 5,5HP |
7 | Máy bơm nước 2 HP | Cái | 1 | Italia | 2HP |
O | Hệ thống căng kéo thi công dự ứng lực | ||||
1 | Kích YCW 500T | Bộ | 2 | Trung Quốc | Pmax = 500T |
2 | Kích YCQ 500T | Bộ | 13 | Trung Quốc | Pmax = 500T |
3 | Kích YCW 350T | Bộ | 2 | Trung Quốc | Pmax = 350T |
4 | Kích YDC 240QX | Bộ | 2 | Trung Quốc | Pmax = 24T |
5 | Kích YCW 150T | Bộ | 4 | Trung Quốc | Pmax = 150T |
6 | Trạm kích ZB5 - 500 | Bộ | 31 | Trung Quốc | 50MPA |
7 | Kích YCQ 250 Q | Bộ | 4 | Trung Quốc | Pmax = 248T |
12 | Kích YCQ 25Q - 200 | Bộ | 4 | Trung Quốc | Pmax = 25 tấn |
13 | Kích YCQ 60Q - 200 | Bộ | 6 | Trung Quốc | Pmax = 60 tấn |
9 | Kích YCQ 250 | Bộ | 1 | Trung Quốc | Pmax = 250T |
10 | Kích YCQ100Q - 200 | Bộ | 2 | Trung Quốc | Pmax = 100 tấn |
8 | Kích thuỷ lực 250T | Bộ | 2 | Trung Quốc | Pmax = 250T |
11 | Kích ốp đầu neo chết YCQ 55QG - 165 | Bộ | 3 | Trung Quốc | Pmax = 55 tấn |
P | Thiết bị kiểm tra, đo đạc | ||||
1 | Máy thuỷ bình tự động Topcon | Cái | 1 | Nhật bản | 1cm - 5cm |
2 | Máy thuỷ chuẩn cân bằng - Sokia | Cái | 2 | CHLB Đức | 2.5mmm/ 1km |
3 | Máy kinh vĩ quang cơ 2CD Nikon | Bộ | 3 | Nhật bản | 5" |
4 | Máy kinh vĩ - Máy thủy bình | Chiếc | 1 | Nhật bản | 5 - 1cm |
5 | Máy toàn đạc Topcon | Chiếc | 14 | Nhật bản | 5.800m |